Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mess hall




mess+hall
['meshɔ:l]
danh từ
phòng ăn tập thể (ở trại lính)


/'meshɔ:l/

danh từ
phòng ăn tập thể (ở trại lính)

Related search result for "mess hall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.